Ngày nay, nghiện ngập đã trở thành đại dịch toàn cầu – một thảm họa nhân đạo. Nếu không phải nạn nhân trực tiếp, hẳn mỗi chúng ta đều quen biết ai đó đang vật lộn với cơn thôi thúc tàn bạo muốn định hình lại trải nghiệm sống bằng cách tác động đến chức năng của não bộ. Những hệ lụy đối với cả cá nhân lẫn xã hội từ cơn khát chất kích thích này rộng lớn đến mức gần như chẳng thể nào đo đếm. Riêng tại Mỹ, gần 16% dân số từ 12 tuổi trở lên đáp ứng đủ tiêu chuẩn rối loạn sử dụng chất kích thích, trong khi 1/4 ca tử vong có nguyên nhân từ lạm dụng chất gây nghiện. Mỗi ngày, 10.000 sinh mạng trên toàn cầu bị đại dịch nghiện ngập cướp đi. Con đường dẫn đến nấm mồ ấy được đánh dấu bằng chuỗi những mất mát kinh hoàng: hy vọng tắt lịm, nhân phẩm tan hoang, quan hệ đổ vỡ, tài sản bốc hơi, sáng tạo tàn lụi, gia đình ly tán, kết cấu xã hội rạn nứt, các nguồn lực cộng đồng cạn kiệt.
Xét trên quy mô toàn cầu, chứng nghiện có lẽ là thách thức y tế đáng gờm nhất: cứ 5 người trên 14 tuổi thì có 1 người bị nó ảnh hưởng; về gánh nặng tài chính, nó ngốn ngân sách gấp 5 lần AIDS và gấp đôi ung thư. Tại Mỹ, gần 10% tổng chi phí y tế đổ vào phòng chống, chẩn đoán và điều trị chứng nghiện, và các số liệu thống kê cũng đáng báo động tương tự ở hầu hết các nền văn hóa phương Tây khác. Song, có một nghịch lý rất đáng đau xót: so với 50 năm trước, bất chấp nguồn lực khổng lồ được đổ vào, tỷ lệ phục hồi hiện nay vẫn chẳng khá hơn là bao.
Có hai lý do chính khiến vết dầu loang nghiện ngập ngày càng lan rộng hơn, ngấm sâu và dai dẳng: thứ nhất, việc lạm dụng chất gây nghiện cực kỳ phổ biến, vượt qua mọi ranh giới địa lý, kinh tế, dân tộc và giới tính; thứ hai, nó có khả năng kháng trị rất cao. Mặc dù khó có được các ước tính đáng tin cậy, hầu hết các chuyên gia đồng ý rằng không quá 10% người lạm dụng chất có thể duy trì trạng thái cai nghiện trong một khoảng thời gian đáng kể. Xét trên phương diện bệnh tật, tỷ lệ này thấp đến mức dị thường, bởi cơ may sống sót sau ung thư não còn cao gấp đôi cơ hội thoát nghiện thành công.
Bất chấp viễn cảnh ảm đạm thể hiện qua kết quả thống kê, vẫn tồn tại lý do để ta giữ vững niềm lạc quan: nhiều trường hợp từng bị xem là vô vọng đã thoát nghiện thành công, duy trì sự tỉnh táo, kiến tạo nên cuộc sống mới đầy hạnh phúc và ý nghĩa. Dù khoa học thần kinh chưa giải mã hết cơ chế đằng sau sự chuyển hóa ấy, chúng ta đã vén màn được nguyên nhân gốc rễ – chứng nghiện là hệ quả của mạng lưới đa yếu tố phức tạp, bao gồm khuynh hướng di truyền, tác động phát triển và ảnh hưởng của môi trường. Sự phức tạp này nằm ở tính đa tầng của từng thành tố: hàng trăm gen tương tác với vô vàn biến số môi trường trong mối quan hệ nhân quả chằng chịt. Ví dụ, một trình tự DNA nhất định chỉ làm tăng nguy cơ nghiện khi kết hợp với gen đặc thù khác, đồng thời chịu tác động từ trải nghiệm phát triển (trước hoặc sau khi sinh) và bối cảnh sống cụ thể. Do vậy, dù đã có khối lượng tri thức tích lũy đồ sộ, chúng ta vẫn bất lực trong việc dự đoán khả năng nghiện ở từng cá thể.
Mặc dù tồn tại vô số con đường dẫn đến nhiều chứng nghiện khác nhau, vẫn có những nguyên lý thần kinh chung chi phối mọi hành vi cưỡng chế sử dụng chất kích thích. Mục đích tối hậu của cuốn sách này là khai mở các nguyên lý ấy, qua đó phơi bày ngõ cụt sinh học của lạm dụng chất kích thích: Sẽ không bao giờ có đủ thuốc để ta thỏa mãn, bởi khả năng thích nghi và học hỏi của não bộ về bản chất là vô hạn. Trạng thái cân bằng vốn chỉ thi thoảng bị khuấy động bởi khoái cảm nay đã vĩnh viễn biến dạng thành vực thẳm tuyệt vọng, chỉ tạm thời được lấp đầy bằng chất kích thích. Hiểu rõ cơ chế này giúp nhận diện sự thật phũ phàng: ngoài cái chết hoặc sự tỉnh táo bền vững, không còn bất kỳ cách thức nào khác dập tắt được tiếng gầm thèm khát giữa mỗi lần sử dụng chất gây nghiện. Khi bệnh lý đã hoàn toàn thống trị và chi phối hành vi, đa số người nghiện sẽ gục ngã trong nỗ lực thỏa mãn cơn khát không đáy luôn trào dâng.
Lúc ấy, tôi và người bạn đồng hành đang là những kẻ vô gia cư. Cuối cùng, chúng tôi thuê được một phòng trọ rẻ tiền ở bãi biển Deerfield. Và như một điều có thể đoán trước: chúng tôi đã dùng sạch cả phần thuốc dư lẫn phần đáng lẽ phải được giao đi. Khi cuộc chè chén kết thúc, lúc lượng thuốc “may mắn” ấy đã cạn kiệt, cả hai chúng tôi đều mệt mỏi rã rời và trong tình trạng “căng như dây đàn”. Bất chợt, bạn tôi buông một câu khó hiểu: “Sẽ không bao giờ có đủ cocaine cho chúng ta.” Dù trong cơn choáng váng, tôi vẫn thấy lời tiên tri ấy quả thực là chí lý, nhưng tôi cũng biết điều đó chẳng còn quan trọng nữa. Giống như mọi con nghiện khác, những ngày tháng thực sự “phê pha” của tôi đã qua từ lâu rồi. Thay vì tìm kiếm khoái lạc, việc dùng thuốc đối với tôi khi ấy đã trở thành một sự thôi thúc nhằm trốn chạy thực tại. Tôi đã đập đầu vào tường đủ lâu để nhận ra rằng sẽ chẳng có gì mới mẻ xảy ra nữa – ngoại trừ cái chết. Có lẽ đây cũng là lối thoát cuối cùng, mà nói thật, lúc đó cũng chẳng có vẻ gì là to tát cả.
Khoảng 6 tháng sau, nhờ một chuỗi các sự kiện may mắn chứ không phải do sự giác ngộ cá nhân hay sức mạnh ý chí, lần đầu tiên sau nhiều năm, tôi đã hoàn toàn tỉnh táo, không còn tê liệt giữa những cơn phê. Tôi nhận ra mình đang đứng trước một lựa chọn sinh tử: hoặc tiếp tục đồng lõa với con quỷ trong mình để nó dần nuốt chửng tôi, hoặc phải tìm một lối sống khác.
Theo kinh nghiệm của tôi, rất ít người khi đối mặt với ngã rẽ đó lại chọn sự sống, và ban đầu tôi cũng đi theo số đông. Cái giá của việc cai nghiện dường như quá đắt: nếu không có thuốc thì còn gì đáng để mà sống nữa? Thế nhưng, bằng sự ngoan cố vốn là bản chất của một con nghiện thực thụ, trong đầu tôi chợt lóe lên ý nghĩ rằng mình có thể tìm ra con đường khác. Tôi nghĩ, dù sao thì mình cũng đã sống sót qua bao tình huống hiểm nghèo: những phi vụ mua bán thuốc trong các tòa nhà bỏ hoang, những lần đối mặt với cảnh sát, dù có súng hay không, và ở những nơi hoàn toàn xa lạ. Lần đầu tiên biết đến mô hình y học về chứng nghiện, tôi tự cho rằng căn bệnh của mình là một vấn đề sinh học có thể giải quyết được. Tôi quyết định sẽ chữa khỏi chứng nghiện, bằng cách tìm ra phương pháp loại bỏ những vấn đề do việc sử dụng thuốc kích thích gây ra.
Tôi kể lại những câu chuyện này không phải để khiến độc giả khó chịu (và thành thật xin lỗi nếu chúng vô tình khiến bạn thấy vậy), càng không phải để chứng minh bản thân là một kẻ nghiện “chính hiệu”. Mục đích chính khi tôi giãi bày về hành trình của mình là để minh họa một cách sâu sắc hơn về trải nghiệm nghiện ngập và làm phong phú hơn cho những chương sau. Tôi không cho rằng mình vốn là người tốt chỉ vì không may gặp phải bạn xấu, hay bị định đoạt bởi ván bài bất lợi về gen, hóa học thần kinh, gia đình hoặc hoàn cảnh cá nhân (dù những yếu tố ấy chắc chắn để lại dấu ấn trên con đường tôi lao vào chứng nghiện).
Năm 22 tuổi, tôi vô tình hưởng lợi từ một phi vụ mua bán thuốc phiện bị đổ bể. Rạng sáng một ngày năm 1985, phía sau một nhà hàng vô danh ở Nam Florida, gã bán hàng đã đưa nhầm túi cho tôi và một người bạn. Tôi là “người thắng cuộc” trong ván bài đó, với lượng thuốc trong tay nhiều hơn đáng kể so với phần tôi phải chuyển cho bạn của một người bạn khác ở đâu đó vùng Trung Tây.
Tôi cũng không nghĩ mình vốn dĩ tồi tệ hơn, hay thậm chí khác biệt với bất kỳ ai: dù là người sống vất vưởng dưới gầm cầu, kẻ cư ngụ chốn lao tù, hay người đứng đầu hội phụ huynh hoặc tranh cử chức vụ công. Tất cả chúng ta đều đứng trước vô vàn sự lựa chọn, và ranh giới giữa thiện – ác, trật tự – hỗn loạn, sự sống – cái chết luôn vô cùng mong manh. Có lẽ nhờ tuân thủ quy tắc và quy ước, nhiều người ảo tưởng rằng mình vô tội, an toàn, hoặc xứng đáng với danh hiệu công dân gương mẫu. Nhưng nếu quỷ dữ tồn tại, nó luôn ẩn sâu trong chính mỗi chúng ta. Một trong những trải nghiệm quý giá nhất mà tôi có được là nhận ra rằng kẻ thù lớn nhất không ở bên ngoài. Và vì điều này, tôi biết ơn mọi thăng trầm đã qua. Tất cả chúng ta đều có khả năng làm điều sai trái; nếu không, hẳn “tự do” đã chẳng tồn tại.
Cuốn sách này là kết tinh tri thức mà tôi đã tích lũy suốt hai thập kỷ trong vai trò nhà nghiên cứu thần kinh về chứng nghiện. Dù được Viện Y tế Quốc gia tài trợ và sở hữu giấy phép được sử dụng các chất do DEA kiểm soát, tôi phải thành thực thừa nhận rằng tôi vẫn chưa tìm được câu trả lời cho bài toán nan giải ấy. Tuy nhiên, tôi đã học được rất nhiều về việc những người như tôi khác biệt ra sao ngay cả trước khi dùng liều thuốc đầu tiên, và về những gì mà chất gây nghiện đã làm với bộ não của chúng ta. Tôi kỳ vọng thông tin này sẽ giúp người thân, người chăm sóc và nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Và biết đâu, thông qua cuốn sách, chính người trong cuộc cũng sẽ tìm thấy tia sáng – bởi với tôi, giải pháp đích thực chẳng bao giờ nằm trong một viên thuốc.
Có một ký ức ám ảnh mà đến giờ tôi vẫn không quên: những ngày đỉnh điểm khi tôi chìm sâu trong cơn nghiện, nếu có ai hỏi về gia đình, cha tôi luôn đáp rằng ông chỉ có hai người con trai. Khi tôi gọi về nhà bằng điện thoại công cộng (thời chưa có di động), nếu mẹ tôi vắng mặt, ông sẽ lặng lẽ đặt ống nghe xuống. Kể cả khi bà có nhà, ông cũng chẳng thể nói với tôi một lời, chỉ im lặng chờ mẹ tôi cầm máy. Đơn giản là vì với cha tôi, việc gạt bỏ hình ảnh đứa con đáng thương đã sa đọa ra khỏi tâm trí và cuộc đời ông dễ dàng hơn nhiều. Tôi chẳng hề trách ông, nhất là khi chính tôi cũng đang cố gắng chối bỏ bản thân theo cách tương tự.
Cuộc đời tôi từng trải qua vô vàn bước ngoặt, nhưng sự chuyển hóa thực sự chỉ bắt đầu vài tháng sau sự kiện “bóng ma trong gương” – khi cha tôi, bằng cách khó hiểu nào đó, đột ngột thay đổi và đưa tôi đi chơi nhân ngày sinh nhật lần thứ 23. Những va chạm với FBI, bạn bè qua đời, bị đuổi học rồi trục xuất, hay những cơn vật vã cai nghiện... tất thảy bi kịch ấy đều không đủ lay chuyển tôi. Ấy vậy mà thứ khiến tôi thổn thức và quyết định thay đổi lại chính là tình yêu thương và sự gắn kết con người. Dù không một lời giải thích, việc bố tôi sẵn sàng nhìn nhận và đối xử với tôi bằng tình yêu thương đã xé toang lớp vỏ phòng thủ trong tôi, được dệt nên bởi những lời biện minh và hợp lý hóa. Nó phá bỏ nhà tù đang giam giữ trái tim cô đơn mà không ai trong chúng tôi nghĩ rằng tôi vẫn còn sở hữu.
Khi thừa nhận vấn đề có lẽ không nằm “trong họ”, ta nhận ra: Những người vật lộn với chứng nghiện hôm nay mang trong mình sự nhạy cảm đặc biệt trước những yếu tố gây chia cắt – tách họ khỏi chính mình, khỏi cộng đồng, và chặn đứng hành trình kiếm tìm ý nghĩa cuộc sống. Thuở nhỏ, giá như có ai đó nói với tôi rằng sai lầm và đau khổ là phần tất yếu của kiếp người – thay vì dạy cách trốn tránh hay dập tắt chúng – thì có lẽ đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Dù khó mà khẳng định chắc chắn, nhưng tôi luôn tự hỏi: Nếu ngày ấy tôi được đối diện những câu hỏi hiện sinh cùng sự dìu dắt của những tấm gương trí tuệ và vị tha, liệu con đường mình đi có khác không? Như những người thầy trên hành trình phục hồi của tôi từng nhắc nhở: Xã hội của chúng ta đang cạn kiệt chiều sâu. Và chiều sâu ấy chỉ thực sự trào dâng trong những kết nối chân thành.
Tôi là “người thắng cuộc” trong ván bài đó, với lượng thuốc trong tay nhiều hơn đáng kể so với phần tôi phải chuyển cho bạn của một người bạn khác ở đâu đó vùng Trung Tây.
Năm 22 tuổi, tôi vô tình hưởng lợi từ một phi vụ mua bán thuốc phiện bị đổ bể. Rạng sáng một ngày năm 1985, phía sau một nhà hàng vô danh ở Nam Florida, gã bán hàng đã đưa nhầm túi cho tôi và một người bạn.
Tôi kể lại những câu chuyện này không phải để khiến độc giả khó chịu (và thành thật xin lỗi nếu chúng vô tình khiến bạn thấy vậy), càng không phải để chứng minh bản thân là một kẻ nghiện “chính hiệu”.
Mục đích chính khi tôi giãi bày về hành trình của mình là để minh họa một cách sâu sắc hơn về trải nghiệm nghiện ngập và làm phong phú hơn cho những chương sau. Tôi không cho rằng mình vốn là người tốt chỉ vì không may gặp phải bạn xấu, hay bị định đoạt bởi ván bài bất lợi về gen, hóa học thần kinh, gia đình hoặc hoàn cảnh cá nhân (dù những yếu tố ấy chắc chắn để lại dấu ấn trên con đường tôi lao vào chứng nghiện).
Cuốn sách này là kết tinh tri thức mà tôi đã tích lũy suốt hai thập kỷ trong vai trò nhà nghiên cứu thần kinh về chứng nghiện.
Dù được Viện Y tế Quốc gia tài trợ và sở hữu giấy phép được sử dụng các chất do DEA kiểm soát, tôi phải thành thực thừa nhận rằng tôi vẫn chưa tìm được câu trả lời cho bài toán nan giải ấy. Tuy nhiên, tôi đã học được rất nhiều về việc những người như tôi khác biệt ra sao ngay cả trước khi dùng liều thuốc đầu tiên, và về những gì mà chất gây nghiện đã làm với bộ não của chúng ta. Tôi kỳ vọng thông tin này sẽ giúp người thân, người chăm sóc và nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Và biết đâu, thông qua cuốn sách, chính người trong cuộc cũng sẽ tìm thấy tia sáng – bởi với tôi, giải pháp đích thực chẳng bao giờ nằm trong một viên thuốc.
Khi thừa nhận vấn đề có lẽ không nằm “trong họ”, ta nhận ra: Những người vật lộn với chứng nghiện hôm nay mang trong mình sự nhạy cảm đặc biệt trước những yếu tố gây chia cắt – tách họ khỏi chính mình, khỏi cộng đồng, và chặn đứng hành trình kiếm tìm ý nghĩa cuộc sống.
Thuở nhỏ, giá như có ai đó nói với tôi rằng sai lầm và đau khổ là phần tất yếu của kiếp người – thay vì dạy cách trốn tránh hay dập tắt chúng – thì có lẽ đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Dù khó mà khẳng định chắc chắn, nhưng tôi luôn tự hỏi: Nếu ngày ấy tôi được đối diện những câu hỏi hiện sinh cùng sự dìu dắt của những tấm gương trí tuệ và vị tha, liệu con đường mình đi có khác không? Như những người thầy trên hành trình phục hồi của tôi từng nhắc nhở: Xã hội của chúng ta đang cạn kiệt chiều sâu. Và chiều sâu ấy chỉ thực sự trào dâng trong những kết nối chân thành.